Có 2 kết quả:
无拘无束 wú jū wú shù ㄨˊ ㄐㄩ ㄨˊ ㄕㄨˋ • 無拘無束 wú jū wú shù ㄨˊ ㄐㄩ ㄨˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) free and unconstrained (idiom); unfettered
(2) unbuttoned
(3) without care or worries
(2) unbuttoned
(3) without care or worries
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) free and unconstrained (idiom); unfettered
(2) unbuttoned
(3) without care or worries
(2) unbuttoned
(3) without care or worries
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0